卸売 [Tá Mại]
卸売り [Tá Mại]
卸し売り [Tá Mại]
おろしうり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bán buôn; buôn bán

JP: 卸売おろしう業者ぎょうしゃ取引とりひきからこうとするかもしれません。

VI: Nhà bán buôn có thể cân nhắc rút khỏi giao dịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卸売おろしうり物価ぶっか基本きほんてき安定あんていしている。
Giá bán buôn cơ bản là ổn định.

Hán tự

bán buôn
Mại bán