卸す [Tá]
おろす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bán buôn

JP: そうは問屋とんやがおろさないぞ。

VI: Chuyện đó không dễ dàng xảy ra đâu.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bào (rau củ)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cắt cá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小売こうり商人しょうにんおろしで仕入しいれて小売こうりでる。
Người bán lẻ mua hàng buôn và bán lẻ.

Hán tự

bán buôn