Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卵黄嚢
[Noãn Hoàng Nang]
らんおうのう
🔊
Danh từ chung
túi noãn hoàng
Hán tự
卵
Noãn
trứng; noãn; trứng cá
黄
Hoàng
màu vàng
嚢
Nang
túi; ví; túi