卵泡立て器 [Noãn Phao Lập Khí]
たまごあわだてき

Danh từ chung

máy đánh trứng

Hán tự

Noãn trứng; noãn; trứng cá
Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Khí dụng cụ; khả năng