Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卵泡立て器
[Noãn Phao Lập Khí]
たまごあわだてき
🔊
Danh từ chung
máy đánh trứng
Hán tự
卵
Noãn
trứng; noãn; trứng cá
泡
Phao
bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
器
Khí
dụng cụ; khả năng