即断 [Tức Đoạn]
そくだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyết định nhanh chóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは即断そくだん即決そっけつ苦手にがてなんだよ。
Tom không giỏi trong việc quyết định nhanh chóng.
マイホームは一生いっしょうものだからね、そんな即断そくだん即決そっけつはできないよ。
Một ngôi nhà là mua một lần trong đời, không thể quyết định ngay lập tức được.

Hán tự

Tức ngay lập tức; tức là; như là; tuân theo; đồng ý; thích nghi
Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt