危座 [Nguy Tọa]
危坐 [Nguy Tọa]
きざ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngồi thẳng lưng

🔗 正座・せいざ; 端座

Hán tự

Nguy nguy hiểm; lo lắng
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Tọa ngồi

Từ liên quan đến 危座