Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
危峰
[Nguy Phong]
きほう
🔊
Danh từ chung
đỉnh cao, dốc
Hán tự
危
Nguy
nguy hiểm; lo lắng
峰
Phong
đỉnh; đỉnh núi