1. Thông tin cơ bản
- Từ: 危うく
- Cách đọc: あやうく
- Loại từ: Trạng từ (phó từ)
- Độ phổ biến: Rất thường gặp trong văn nói và viết lịch sự
- Ghi chú: Hình phó từ của tính từ 危うい
2. Ý nghĩa chính
Suýt thì, suýt nữa: Diễn tả một việc xấu gần như xảy ra nhưng cuối cùng đã không xảy ra. Thường đi với「〜ところだった」「〜しかけた」「〜そうになった」.
3. Phân biệt
- 危うく vs 危なく: Cả hai đều nghĩa “suýt”, nhưng 危うく trang trọng/chuẩn hơn; 危なく khẩu ngữ hơn.
- もう少しで: Cùng nghĩa “suýt nữa thì…”, trung tính về văn phong.
- Lưu ý: Với 危うく, mệnh đề sau thường là “điều xấu” và kết cục thực tế là không xảy ra.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu điển hình: 危うくV-るところだった/危うくV-しかけた/危うくV-そうになった。
- Ngữ cảnh: Trễ giờ, tai nạn, sai sót, bỏ lỡ, gây hại…
- Sắc thái: Nhấn mạnh cảm giác thoát hiểm; thường kèm mệnh đề “nhưng đã kịp/nhờ vậy mà không”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 危ない | Liên quan | Nguy hiểm | Tính từ gốc; dạng phó từ là 危なく |
| もう少しで | Đồng nghĩa | Suýt nữa thì | Trung tính, dễ dùng |
| 危険 | Liên quan | Nguy hiểm | Danh từ/na-tính; sắc thái quy phạm |
| 間一髪で | Liên quan | Trong gang tấc | Nhấn mạnh thoát hiểm |
| 結局〜しなかった | Hệ quả | Cuối cùng không… | Phù hợp logic của 危うく |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Gốc: 危うい(あやうい)→ trạng từ: 危うく(あやうく).
- Thuộc nhóm phó từ chỉ mức độ/nguy cơ, theo sau là mệnh đề chỉ hành động suýt xảy ra.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Điểm mấu chốt khi dùng 危うく là “điều xấu đã không xảy ra”. Vì vậy, tránh câu mâu thuẫn kiểu「危うく事故に遭った」(nghe như “suýt mà bị tai nạn” nhưng lại thành “đã bị tai nạn”). Nên nói「危うく事故に遭うところだった」hoặc thêm phần sau thể hiện đã tránh được.
8. Câu ví dụ
- 危うく遅刻するところだったが、なんとか間に合った。
Suýt trễ giờ, nhưng tôi đã kịp.
- 危うく事故に遭うところだった。
Suýt nữa thì gặp tai nạn.
- 危うく財布を落とすところだった。
Suýt rơi mất ví.
- 危うくメールを誤送信するところだった。
Suýt gửi nhầm email.
- 危うく約束を忘れるところだった。
Suýt quên mất cuộc hẹn.
- 危うく電車を乗り過ごすところだった。
Suýt đi quá ga.
- 危うく風邪をこじらせるところだったが、早めに休んで助かった。
Suýt làm bệnh cảm nặng thêm, may mà nghỉ sớm nên thoát.
- 危うく締め切りに間に合わないところだった。
Suýt không kịp hạn chót.
- 危うく無駄な買い物をするところだった。
Suýt mua đồ vô ích.
- 危うくパスワードを他人に教えるところだった。
Suýt lỡ tay tiết lộ mật khẩu cho người khác.