印鑑証明 [Ấn Giám Chứng Minh]
いんかんしょうめい

Danh từ chung

chứng nhận đăng ký dấu chính thức

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Giám mẫu vật; học hỏi từ
Chứng chứng cứ
Minh sáng; ánh sáng