印象付ける
[Ấn Tượng Phó]
印象づける [Ấn Tượng]
印象づける [Ấn Tượng]
いんしょうづける
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gây ấn tượng