印刷業 [Ấn Xoát Nghiệp]
いんさつぎょう

Danh từ chung

ngành in ấn

JP: ビルは印刷いんさつぎょうでいいらしをするにるおかねをかせいだ。

VI: Bill đã kiếm đủ tiền từ ngành in ấn để có cuộc sống tốt.

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Xoát in ấn
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn