卯の花月 [Mão Hoa Nguyệt]
うのはなづき
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
tháng tư âm lịch
🔗 卯月
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
tháng tư âm lịch
🔗 卯月