卩 [Tiết]
わりふ
Danh từ chung
bộ thủ "dấu niêm phong" trong kanji (bộ thủ 26)
🔗 割符
Danh từ chung
bộ thủ "dấu niêm phong" trong kanji (bộ thủ 26)
🔗 割符