Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卦算
[Quái Toán]
けいさん
🔊
Danh từ chung
chặn giấy
Hán tự
卦
Quái
dấu hiệu bói toán
算
Toán
tính toán; số