Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卜人
[Bốc Nhân]
ぼくじん
🔊
Danh từ chung
thầy bói; người xem bói
Hán tự
卜
Bốc
bói toán; bói toán; bói toán hoặc bộ katakana to (số 25)
人
Nhân
người