卜 [Bốc]
ぼく
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bói toán; dự đoán
🔗 卜する
Danh từ chung
lựa chọn; quyết định
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bói toán; dự đoán
🔗 卜する
Danh từ chung
lựa chọn; quyết định