博物 [Bác Vật]

はくぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lịch sử tự nhiên

🔗 博物学・はくぶつがく

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

học rộng