博引旁証 [Bác Dẫn Bàng Chứng]

博引傍証 [Bác Dẫn Bàng Chứng]

はくいんぼうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trích dẫn nhiều tài liệu