単身赴任 [Đơn Thân Phó Nhâm]

たんしんふにん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển công tác xa gia đình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こん流行りゅうこうの、単身たんしん赴任ふにんぞくさびしさを、ちょっぴりあじわわせてもらったのも、有意義ゆういぎ体験たいけんだ。
Tôi cũng đã được nếm trải một chút về nỗi cô đơn của những người đi công tác một mình, đó là một trải nghiệm có ý nghĩa.