単語篇 [Đơn Ngữ Thiên]
たんごへん

Danh từ chung

bảng chú giải; từ vựng

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn