Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
単縦列
[Đơn Sỉ Liệt]
たんじゅうれつ
🔊
Danh từ chung
hàng đơn; hàng một
Hán tự
単
Đơn
đơn giản; một; đơn; chỉ
縦
Sỉ
dọc; chiều dài
列
Liệt
hàng; dãy; hạng; tầng; cột
Từ liên quan đến 単縦列
縦列
じゅうれつ
cột; hàng; dòng (dọc)
縦隊
じゅうたい
cột