単純平均 [Đơn Thuần Bình Quân]
たんじゅんへいきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

trung bình đơn giản

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Thuần thuần khiết; trong sáng
Bình bằng phẳng; hòa bình
Quân bằng phẳng; trung bình