単式簿記 [Đơn Thức Bộ Kí]
たんしきぼき

Danh từ chung

ghi sổ đơn

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Thức phong cách; nghi thức
簿
Bộ sổ đăng ký; sổ ghi chép
ghi chép; tường thuật