Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
単峰駱駝
[Đơn Phong Lạc Đà]
たんぽうらくだ
🔊
Danh từ chung
lạc đà một bướu
Hán tự
単
Đơn
đơn giản; một; đơn; chỉ
峰
Phong
đỉnh; đỉnh núi
駱
Lạc
ngựa trắng
駝
Đà
gù lưng; tải