単価 [Đơn Giá]

たんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giá đơn vị; chi phí đơn vị

JP: 単価たんか15ドルで10本じゅっぽん至急しきゅうおくっていただけますか。

VI: Bạn có thể gửi gấp 10 cái với giá 15 đô la một cái không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 単価(たんか)
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Thuật ngữ kinh doanh/kế toán; trung lập, trang trọng
  • Cấu trúc: N の単価/単価×数量=金額/単価改定/時間単価/税込(税抜)単価

2. Ý nghĩa chính

Đơn giá, giá cho mỗi đơn vị (mỗi sản phẩm, mỗi giờ lao động, mỗi mét vuông…). Dùng trong báo giá, hợp đồng, kế toán, mua bán.

3. Phân biệt

  • 価格/値段: giá nói chung (tổng giá, giá bán). 単価 là giá trên một đơn vị.
  • 定価: giá niêm yết của nhà sản xuất; không nhất thiết là 単価 trong báo giá B2B.
  • 原価: giá vốn; không phải đơn giá bán ra.
  • 売価/販売価格: giá bán. 単価 có thể chính là giá bán trên một đơn vị.
  • 料金: phí dịch vụ; “đơn giá” dịch vụ thường dùng 時間単価(đơn giá theo giờ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 商品の単価, 時間単価, 施工単価, 文字単価.
  • Công thức: 単価 × 数量 = 金額(合計).
  • Thương thảo: 単価交渉/単価改定/単価を見直す/単価を引き上げる・引き下げる.
  • Thuế: 税込単価(đơn giá đã gồm thuế), 税抜単価(chưa gồm thuế).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
価格/値段 Liên quan Giá Khái niệm chung; không nhất thiết “mỗi đơn vị”.
原価 Liên quan Giá vốn Chi phí tạo ra sản phẩm; khác với 単価 bán.
定価 Liên quan Giá niêm yết Giá chuẩn do nhà sản xuất đề xuất.
単価改定 Cụm từ Điều chỉnh đơn giá Trong đàm phán B2B, hợp đồng khung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 単: đơn, một
  • 価: giá trị, giá
  • Ý hợp nghĩa: “giá cho một (đơn vị)” → đơn giá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo giá Nhật, hãy kiểm tra rõ 単価 là 税込 hay 税抜, có bao gồm phí vận chuyển/chỉnh sửa hay không. Với dịch vụ, 時間単価 cao chưa chắc “đắt” nếu năng suất lớn (tổng giờ ít) — nên so theo tổng chi phí dự kiến.

8. Câu ví dụ

  • この商品の単価は500円です。
    Đơn giá của sản phẩm này là 500 yên.
  • 単価×数量=合計金額になります。
    Đơn giá nhân số lượng sẽ ra tổng tiền.
  • 人件費の時間単価を見直した。
    Đã rà soát đơn giá theo giờ của chi phí nhân công.
  • 取引先と単価交渉を行う。
    Tiến hành đàm phán đơn giá với đối tác.
  • 見積書の単価に誤りがありました。
    Đơn giá trong báo giá có sai sót.
  • 原材料高騰で販売単価を引き上げる。
    Do nguyên liệu tăng giá nên nâng đơn giá bán.
  • こちらは税込単価でしょうか。
    Cái này là đơn giá đã gồm thuế phải không?
  • 契約は単価契約ではなく定額契約です。
    Hợp đồng này không phải hợp đồng đơn giá mà là hợp đồng trọn gói.
  • 同じ仕様でもロットによって単価が変わる。
    Cùng thông số nhưng đơn giá thay đổi theo lô.
  • 外注ライターの文字単価を提示してください。
    Vui lòng báo đơn giá tính theo số ký tự cho cộng tác viên viết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 単価 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?