[Đơn]
たん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tiền tố

đơn giản

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đơn (quần vợt, cầu lông)

🔗 単試合

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cược thắng

🔗 単勝式

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ