南極大陸 [Nam Cực Đại Lục]
なんきょくたいりく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

Lục địa Nam Cực

JP: さまざまな艱難辛苦かんなんしんくえ、かれ南極大陸なんきょくたいりく単独たんどく横断おうだんげた。

VI: Vượt qua nhiều gian khó, anh ấy đã hoàn thành việc đi bộ qua lục địa Nam Cực một mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ場所ばしょもあろうに南極大陸なんきょくたいりく旅行りょこうしたいとっている。
Cô ấy muốn đi du lịch đến chính Nam Cực.

Hán tự

Nam nam
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Đại lớn; to
Lục đất liền; sáu