南極大陸
[Nam Cực Đại Lục]
なんきょくたいりく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
Lục địa Nam Cực
JP: さまざまな艱難辛苦を乗り越え、彼は南極大陸単独横断を成し遂げた。
VI: Vượt qua nhiều gian khó, anh ấy đã hoàn thành việc đi bộ qua lục địa Nam Cực một mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は場所もあろうに南極大陸に旅行したいと言っている。
Cô ấy muốn đi du lịch đến chính Nam Cực.