南寄り [Nam Kí]
なんより
みなみより
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

gió nam; từ phía nam

Hán tự

Nam nam
đến gần; thu thập

Từ liên quan đến 南寄り