1. Thông tin cơ bản
- Từ: 協和(きょうわ)
- Cách đọc: きょうわ
- Loại từ: Danh từ; động từ する(協和する) (ít dùng) / thường dùng trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: hòa hợp, hòa thuận; trong âm nhạc là “hòa hợp” (consonance)
- Lĩnh vực: âm nhạc (lý thuyết), xã hội/ngoại giao (văn phong cổ/trang trọng), tên riêng
- Bản dịch gợi ý: hòa hợp, hòa mục; (âm nhạc) tính hòa hợp âm
2. Ý nghĩa chính
- Hòa hợp/ hòa mục giữa các bên, tránh đối lập, hướng tới trạng thái yên ổn, đồng thuận.
- Âm nhạc: độ hòa hợp về âm thanh/âm程 (đối lập với 不協和: không hòa hợp, chói tai).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 協和 vs 調和: 調和 là “hài hòa” chung (rộng, phổ biến hơn); 協和 mang sắc thái “cùng làm cho hòa hợp/đồng thuận”.
- 協和 vs 協調: 協調 là “phối hợp/điều hòa lợi ích”; 協和 thiên về trạng thái quan hệ hòa mục.
- 協和 vs 融和: 融和 là “dung hòa/nhập hòa” (hòa tan khác biệt); 協和 là “hòa hợp/thuận hòa” không nhất thiết hòa tan.
- Đồng âm khác chữ: 共和(きょうわ) = “cộng hòa” (republic), không phải 協和. Cần phân biệt rõ trong đọc viết.
- Trong âm nhạc, hay gặp ở dạng ghép: 協和音, 協和音程, đối lập với 不協和音, 不協和音程.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Âm nhạc: 「この和音は協和的だ」, 「三度は協和音程に分類される」。
- Xã hội/ngoại giao (trang trọng/cổ hơn 調和・協調): 「民族間の協和を重んじる」。
- Thường xuất hiện trong từ ghép hoặc tên riêng (ví dụ: 協和音、旧・協和銀行…). Dùng 協和する là hiếm trong khẩu ngữ hiện đại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 調和 |
Gần nghĩa |
hài hòa |
Phổ biến, trung tính, dễ dùng hơn 協和. |
| 協調 |
Gần nghĩa |
phối hợp, điều hòa |
Nhấn điều phối lợi ích/quan hệ. |
| 融和 |
Gần nghĩa |
dung hòa |
Hướng đến hòa tan khác biệt. |
| 不協和(音) |
Đối nghĩa |
không hòa hợp (dissonance) |
Thuật ngữ âm nhạc; đối lập với 協和(音). |
| 共和 |
Đồng âm khác nghĩa |
cộng hòa |
Khác kanji/ý nghĩa; tránh nhầm. |
| 和合 |
Gần nghĩa (văn ngôn) |
hòa hợp, hòa mục |
Trang trọng/cổ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 協: hiệp, cùng nhau, trợ giúp.
- 和: hòa, hòa bình, hài hòa; trong âm nhạc là “hòa âm/hợp âm”.
- 協和 = “hiệp” + “hòa” → “cùng làm cho hòa hợp, hòa mục”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp hiện đại, người Nhật thường ưu tiên 調和/協調 hơn 協和 khi nói về quan hệ xã hội. Tuy nhiên, ở mảng âm nhạc lý thuyết, 協和 vẫn là thuật ngữ cơ bản đối lập với 不協和. Khi dịch, cân nhắc ngữ cảnh để chọn “hài hòa/điều hòa/hoà mục”.
8. Câu ví dụ
- 音楽理論では、完全五度は協和音程とされる。
Trong lý thuyết âm nhạc, quãng năm đúng được xem là quãng hòa hợp.
- この和音は耳に心地よい協和を生む。
Hợp âm này tạo nên sự hòa hợp dễ chịu cho tai nghe.
- 二国間の協和を重んじる外交姿勢が示された。
Đã thể hiện lập trường ngoại giao coi trọng hòa mục giữa hai nước.
- 部署間の協和が進めば、対立は解消に向かうだろう。
Nếu sự hòa hợp giữa các phòng ban tiến triển, đối lập sẽ dần được tháo gỡ.
- 三度と六度は一般に協和的な音程とされる。
Quãng ba và quãng sáu thường được xem là quãng mang tính hòa hợp.
- 地域の協和を妨げる発言は慎むべきだ。
Nên tránh những phát ngôn cản trở sự hòa mục của cộng đồng.
- 両者の方針を協和させるには時間がかかる。
Để làm cho đường lối của hai bên hòa hợp sẽ cần thời gian.
- 作曲家は不協和と協和の対比を巧みに扱った。
Nhà soạn nhạc xử lý khéo léo sự tương phản giữa bất hòa và hòa hợp.
- 伝統と革新の協和を目指すブランドだ。
Đây là thương hiệu hướng tới sự hòa hợp giữa truyền thống và đổi mới.
- 対話を重ねることで社会の協和は実現可能だ。
Bằng cách đối thoại liên tục, sự hòa mục của xã hội là điều có thể.