卓球 [Trác Cầu]

たっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

bóng bàn; ping-pong

JP: いくらねんってもまだ卓球たっきゅうをやる元気げんきはある。

VI: Dù đã già nhưng tôi vẫn còn đủ sức chơi bóng bàn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卓球たっきゅうをしたいのですが。
Tôi muốn chơi bóng bàn.
トムはテニスも卓球たっきゅうもうまい。
Tom giỏi cả tennis lẫn bóng bàn.
ピンポンは卓球たっきゅうともばれている。
Ping pong cũng được gọi là bóng bàn.
たとえばバスケットボールや卓球たっきゅうのような球技きゅうぎ普通ふつうしつないおこなわれる。
Ví dụ, các môn thể thao như bóng rổ hay bóng bàn thường được chơi trong nhà.

Hán tự

Từ liên quan đến 卓球

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 卓球
  • Cách đọc: たっきゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Mẫu dùng: 卓球をする/卓球部/卓球大会
  • Ngữ cảnh: Thể thao; trường học, câu lạc bộ, thi đấu

2. Ý nghĩa chính

Bộ môn bóng bàn, đánh bóng bàn (table tennis).

Tiếng lóng/casual: ピンポン (thân mật, thường ngày) nhưng trong văn chuẩn dùng 卓球.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 卓球 vs ピンポン: 卓球 là tên chính thức; ピンポン mang tính thân mật, đời thường.
  • Động từ đi kèm: 「卓球をする」「打つ」「ラリーを続ける」「サーブを出す」.
  • Phân biệt với テニス (quần vợt): khác kích thước bàn/sân, luật, dụng cụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nói về sở thích: môn thể thao trong trường, câu lạc bộ.
  • Nói về thi đấu: kỹ thuật, chiến thuật, giải đấu.
  • Từ vựng liên quan: ラケット (vợt), ラバー (mặt vợt), サーブ (giao bóng), スマッシュ (đập bóng), 回転(スピン).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ピンポン Đồng nghĩa thân mật Bóng bàn Khẩu ngữ, không trang trọng.
テニス Khác môn Quần vợt Thể thao họ hàng dùng vợt nhưng luật/sân khác.
ラリー Liên quan Cuộc trao bóng Thuật ngữ trong trận đấu.
サーブ Liên quan Giao bóng Hành động bắt đầu điểm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 卓: bàn, cao minh (bàn/phẳng, xuất sắc).
  • 球: quả bóng, hình cầu.
  • Cấu tạo nghĩa: 「卓(bàn)」 + 「球(bóng)」 → bóng bàn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

卓球 phổ biến trong trường học Nhật; nhiều câu lạc bộ “卓球部”. Trong giao tiếp, người Nhật vẫn hiểu “ピンポン”, nhưng trong văn bản, bản tin, tên giải đấu, thuật ngữ chính thức là “卓球”.

8. Câu ví dụ

  • 放課後に友だちと卓球をする。
    Sau giờ học tôi chơi bóng bàn với bạn.
  • 彼は高校の卓球部に入っている。
    Anh ấy tham gia câu lạc bộ bóng bàn của trường cấp ba.
  • 卓球のサーブをもっと安定させたい。
    Tôi muốn cú giao bóng bóng bàn ổn định hơn.
  • 週末は市民大会で卓球の試合がある。
    Cuối tuần có trận bóng bàn ở giải cộng đồng.
  • 彼女は卓球のスマッシュが速い。
    Cú đập bóng bàn của cô ấy rất nhanh.
  • 雨の日は体育館で卓球を楽しむ。
    Ngày mưa thì vui chơi bóng bàn trong nhà thi đấu.
  • 家で卓球のラケットを新調した。
    Tôi sắm vợt bóng bàn mới ở nhà.
  • フォームを直したら卓球の精度が上がった。
    Sau khi chỉnh lại động tác, độ chính xác bóng bàn tăng lên.
  • 父は子どもの頃から卓球が好きだ。
    Bố tôi thích bóng bàn từ nhỏ.
  • この施設には卓球台が三台ある。
    Cơ sở này có ba bàn bóng bàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 卓球 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?