Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卓効
[Trác Hiệu]
たっこう
🔊
Danh từ chung
hiệu quả lớn
Hán tự
卓
Trác
nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
効
Hiệu
công hiệu; hiệu quả; lợi ích