Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卓上電話
[Trác Thượng Điện Thoại]
たくじょうでんわ
🔊
Danh từ chung
điện thoại bàn
Hán tự
卓
Trác
nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
上
Thượng
trên
電
Điện
điện
話
Thoại
câu chuyện; nói chuyện