卒業 [Tốt Nghiệp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tốt nghiệp; hoàn thành (một khóa học)
JP: 彼は学校を卒業したあと、ロンドンへ行った。
VI: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã đi London.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiến lên (từ); vượt qua (một cái gì đó)
JP: 私はポップ・ミュージックはそろそろ卒業しようと思っているの。
VI: Tôi đang nghĩ đến việc từ bỏ nghe nhạc pop.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rời khỏi (một nhóm, công ty, v.v.); từ bỏ