Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卒伍
[Tốt Ngũ]
そつご
🔊
Danh từ chung
hàng ngũ; binh lính
Hán tự
卒
Tốt
tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết
伍
Ngũ
năm; đội năm người; hàng; dòng