卑語 [Ti Ngữ]
鄙語 [Bỉ Ngữ]
ひご

Danh từ chung

ngôn ngữ thô tục

Hán tự

Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ