卑見 [Ti Kiến]
鄙見 [Bỉ Kiến]
ひけん
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
ý kiến khiêm tốn
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
ý kiến khiêm tốn