Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半鹹水
[Bán Hàm Thủy]
はんかんすい
🔊
Danh từ chung
nước lợ
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
鹹
Hàm
mặn
水
Thủy
nước