Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半鐘
[Bán Chung]
はんしょう
🔊
Danh từ chung
chuông báo cháy
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
鐘
Chung
chuông