Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半諧音
[Bán Hài Âm]
はんかいおん
🔊
Danh từ chung
điệp âm
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
諧
Hài
hài hòa
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
Từ liên quan đến 半諧音
類韻
るいいん
sự tương đồng âm