半舷上陸 [Bán Huyền Thượng Lục]

はんげんじょうりく

Danh từ chung

nửa ca lên bờ; nghỉ phép cảng và mạn tàu

nghỉ phép bờ cho một nửa thủy thủ đoàn cùng lúc