半股引き [Bán Cổ Dẫn]
はんももひき

Danh từ chung

quần lót đến đầu gối

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Cổ đùi; háng
Dẫn kéo; trích dẫn