半纏 [Bán Triền]

半纒 [Bán Triền]

袢纏 [Bán Triền]

半天 [Bán Thiên]

袢天 [Bán Thiên]

はんてん

Danh từ chung

áo khoác mùa đông ngắn truyền thống giống haori không có nách

🔗 羽織

Danh từ chung

áo khoác đồng phục

🔗 印半纏

Danh từ chung

nửa bầu trời

Danh từ chung

giữa không trung; giữa bầu trời