半睡 [Bán Thụy]
はんすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nửa tỉnh nửa mê

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Thụy buồn ngủ; ngủ