半搗き [Bán Đảo]
半つき [Bán]
半ツキ [Bán]
はんつき

Danh từ chung

gạo nâu nhạt; gạo xay dở

🔗 玄米

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Đảo giã; xay