半島 [Bán Đảo]

はんとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

bán đảo

JP: 湿気しっけおお気候きこうはその半島はんとう特色とくしょくです。

VI: Khí hậu ẩm ướt là đặc trưng của bán đảo đó.

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm  ⚠️Khẩu ngữ

Triều Tiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

朝鮮半島ちょうせんはんとうおとずれたことがありますか。
Bạn đã từng đến bán đảo Triều Tiên chưa?
ぼくはこの夏休なつやすみにすうにん友達ともだちと、伊豆半島いずはんとうあるいて一周いっしゅうするのをたのしみにしています。
Tôi đang mong chờ việc sẽ đi bộ vòng quanh bán đảo Izu cùng với một số người bạn trong kỳ nghỉ hè này.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 半島
  • Cách đọc: はんとう
  • Loại từ: Danh từ (địa lý tự nhiên)
  • Nghĩa khái quát: bán đảo (phần đất liền nhô ra biển, ba phía giáp nước)
  • Trường hợp dùng: địa lý, du lịch, tin tức khu vực, lịch sử

2. Ý nghĩa chính

Bán đảo: Khối đất liền nhô ra biển, được nước bao quanh ở nhiều phía nhưng vẫn nối với lục địa ở phần gốc.

Đặc trưng: Thường đi kèm tên riêng: 朝鮮半島, 伊豆半島, 能登半島, イベリア半島.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (しま): đảo, bốn phía là nước; khác với “半島” vì không còn nối với đất liền.
  • (みさき): mũi đất/cape, nhô ra nhỏ và hẹp hơn bán đảo.
  • (わん): vịnh; là phần lõm của bờ biển, không phải phần đất nhô ra.
  • 大陸・本土: lục địa/đất liền; đối lập khái niệm với vùng nhô ra như bán đảo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜半島」「半島の先端」「半島の付け根(基部)」「半島全域」
  • Ngữ cảnh: mô tả vị trí địa lý, khí hậu, du lịch, lịch sử khu vực.
  • Kết hợp tự nhiên: 「半島特有の気候」「半島を縦断する道路」「半島に突き出る丘陵」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Đảo Bốn phía là nước; không nối đất liền
Gần nghĩa (quy mô nhỏ) Mũi đất, mũi biển Nhô ra hẹp hơn bán đảo
Liên quan (địa mạo) Vịnh Phần lõm của bờ; trái hướng với “nhô ra”
大陸 Đối nghĩa (khối lớn) Lục địa Khối đất liền rộng
内陸 Đối nghĩa theo vị trí Nội lục, sâu trong đất liền Xa bờ biển

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ハン): nửa, bán.
  • (トウ/しま): đảo. → “半島”: “nửa đảo”, phần đất như “nửa đảo” gắn với lục địa.
  • Đọc On-yomi toàn từ: はんとう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả vị trí, người Nhật hay nói “半島の先端/付け根”. Nắm hai mốc này giúp hình dung địa lý tốt hơn. Với tên riêng, hãy ghi đúng trật tự “tên + 半島” (例: 能登半島, イベリア半島).

8. Câu ví dụ

  • 朝鮮半島の情勢が緊迫している。
    Tình hình trên bán đảo Triều Tiên đang căng thẳng.
  • 週末に伊豆半島をドライブした。
    Cuối tuần tôi lái xe dọc bán đảo Izu.
  • 能登半島は地震の影響を受けた。
    Bán đảo Noto đã chịu ảnh hưởng của động đất.
  • この町は半島の付け根に位置する。
    Thị trấn này nằm ở gốc của bán đảo.
  • 半島の先端から夕日を眺めた。
    Tôi ngắm hoàng hôn từ mũi bán đảo.
  • 半島は三方を海に囲まれている。
    Bán đảo được biển bao quanh ba phía.
  • イベリア半島はヨーロッパの南西端にある。
    Bán đảo Iberia nằm ở tây nam châu Âu.
  • 半島特有の気候で風が強い。
    Vì khí hậu đặc trưng bán đảo nên gió mạnh.
  • その自然公園は半島全域に広がる。
    Công viên tự nhiên đó trải rộng khắp toàn bán đảo.
  • 半島からフェリーで島へ渡った。
    Tôi đi phà từ bán đảo sang đảo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 半島 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?