1. Thông tin cơ bản
- Từ: 半島
- Cách đọc: はんとう
- Loại từ: Danh từ (địa lý tự nhiên)
- Nghĩa khái quát: bán đảo (phần đất liền nhô ra biển, ba phía giáp nước)
- Trường hợp dùng: địa lý, du lịch, tin tức khu vực, lịch sử
2. Ý nghĩa chính
Bán đảo: Khối đất liền nhô ra biển, được nước bao quanh ở nhiều phía nhưng vẫn nối với lục địa ở phần gốc.
Đặc trưng: Thường đi kèm tên riêng: 朝鮮半島, 伊豆半島, 能登半島, イベリア半島.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 島 (しま): đảo, bốn phía là nước; khác với “半島” vì không còn nối với đất liền.
- 岬 (みさき): mũi đất/cape, nhô ra nhỏ và hẹp hơn bán đảo.
- 湾 (わん): vịnh; là phần lõm của bờ biển, không phải phần đất nhô ra.
- 大陸・本土: lục địa/đất liền; đối lập khái niệm với vùng nhô ra như bán đảo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜半島」「半島の先端」「半島の付け根(基部)」「半島全域」
- Ngữ cảnh: mô tả vị trí địa lý, khí hậu, du lịch, lịch sử khu vực.
- Kết hợp tự nhiên: 「半島特有の気候」「半島を縦断する道路」「半島に突き出る丘陵」
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 島 |
Gần nghĩa |
Đảo |
Bốn phía là nước; không nối đất liền |
| 岬 |
Gần nghĩa (quy mô nhỏ) |
Mũi đất, mũi biển |
Nhô ra hẹp hơn bán đảo |
| 湾 |
Liên quan (địa mạo) |
Vịnh |
Phần lõm của bờ; trái hướng với “nhô ra” |
| 大陸 |
Đối nghĩa (khối lớn) |
Lục địa |
Khối đất liền rộng |
| 内陸 |
Đối nghĩa theo vị trí |
Nội lục, sâu trong đất liền |
Xa bờ biển |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 半 (ハン): nửa, bán.
- 島 (トウ/しま): đảo. → “半島”: “nửa đảo”, phần đất như “nửa đảo” gắn với lục địa.
- Đọc On-yomi toàn từ: はんとう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả vị trí, người Nhật hay nói “半島の先端/付け根”. Nắm hai mốc này giúp hình dung địa lý tốt hơn. Với tên riêng, hãy ghi đúng trật tự “tên + 半島” (例: 能登半島, イベリア半島).
8. Câu ví dụ
- 朝鮮半島の情勢が緊迫している。
Tình hình trên bán đảo Triều Tiên đang căng thẳng.
- 週末に伊豆半島をドライブした。
Cuối tuần tôi lái xe dọc bán đảo Izu.
- 能登半島は地震の影響を受けた。
Bán đảo Noto đã chịu ảnh hưởng của động đất.
- この町は半島の付け根に位置する。
Thị trấn này nằm ở gốc của bán đảo.
- 半島の先端から夕日を眺めた。
Tôi ngắm hoàng hôn từ mũi bán đảo.
- 半島は三方を海に囲まれている。
Bán đảo được biển bao quanh ba phía.
- イベリア半島はヨーロッパの南西端にある。
Bán đảo Iberia nằm ở tây nam châu Âu.
- 半島特有の気候で風が強い。
Vì khí hậu đặc trưng bán đảo nên gió mạnh.
- その自然公園は半島全域に広がる。
Công viên tự nhiên đó trải rộng khắp toàn bán đảo.
- 半島からフェリーで島へ渡った。
Tôi đi phà từ bán đảo sang đảo.