半壊 [Bán Hoại]
はんかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phá hủy một phần

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Hoại phá hủy; đập vỡ