升売り [Thăng Mại]

枡売り [Thăng Mại]

ますうり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

bán theo thể tích (đặc biệt là sử dụng hộp gỗ truyền thống)

🔗 升・ます