千秋楽 [Thiên Thu Nhạc]

千穐楽 [Thiên Thu Nhạc]

千龝楽 [Thiên Thu Nhạc]

せんしゅうらく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

ngày cuối cùng của buổi biểu diễn; ngày kết thúc; buổi diễn cuối cùng

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

ngày cuối cùng của giải đấu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 千秋楽
  • Cách đọc: せんしゅうらく
  • Loại từ: 名詞
  • Lĩnh vực: sân khấu (kịch, kabuki), biểu diễn, sumo
  • Cụm thường gặp: 千秋楽を迎える, 千秋楽公演, 千秋楽の取組(相撲), ツアー千秋楽

2. Ý nghĩa chính

千秋楽 là “ngày công diễn cuối cùng / buổi diễn cuối cùng” của một đợt diễn hoặc “ngày cuối” của giải đấu sumo. Mang sắc thái trang trọng, tổng kết.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 初日(しょにち): ngày đầu khai diễn/khai mạc, đối lập với 千秋楽.
  • 楽日(らくじつ): cách nói khác của “ngày cuối”, gần nghĩa với 千秋楽 (thường dùng trong giới sân khấu).
  • 大千秋楽: “đại thiên thu lạc” – chỉ buổi cuối cùng của toàn bộ tour diễn (quy mô lớn/hết thật sự).
  • Lưu ý: Dùng chủ yếu cho sân khấu/biểu diễn và sumo; sự kiện thường nhật dùng “最終日”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sân khấu: 本公演は明日千秋楽を迎える(buổi diễn sẽ đến ngày cuối vào ngày mai).
  • Sumo: 千秋楽の取組(các trận đấu ngày cuối).
  • Lưu diễn/âm nhạc: ツアー千秋楽(đêm diễn cuối của tour).
  • Gắn với động từ: 千秋楽を迎える/飾る/終える.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最終日 Đồng nghĩa gần Ngày cuối cùng Trung tính, dùng rộng rãi.
楽日 Đồng nghĩa Ngày bế mạc/buổi cuối Trong giới sân khấu.
初日 Đối nghĩa Ngày đầu Đối lập với 千秋楽.
千穐楽 Biến thể chữ Chính tả thay thế Dùng chữ “穐” thay “秋” trong sân khấu truyền thống.
大千秋楽 Biến thể Buổi cuối của toàn tour Mang tính tổng kết lớn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(せん)= nghìn + (しゅう)= mùa thu (ẩn dụ “năm tháng”) + (らく)= vui, âm nhạc/diễn. Gốc gác cầu chúc “niềm vui kéo dài nghìn thu” và dần ổn định nghĩa “ngày cuối hạ màn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với khán giả Nhật, 千秋楽 thường có không khí đặc biệt: lời cảm ơn, màn chào kết, đôi khi kịch bản/tiết mục thêm phần tri ân. Vì thế vé ngày này thường khó mua hơn.

8. Câu ví dụ

  • 公演は明日千秋楽を迎える。
    Vở diễn sẽ bước vào ngày cuối vào ngày mai.
  • 千秋楽のチケットは即日完売した。
    Vé cho buổi diễn cuối đã bán hết trong ngày.
  • 相撲は千秋楽で優勝力士が決まった。
    ngày cuối giải sumo, đô vật vô địch đã được xác định.
  • ツアー千秋楽は地元のホールで行われる。
    Đêm cuối của tour được tổ chức tại nhà hát địa phương.
  • 千秋楽ならではの挨拶が心に残った。
    Lời chào đặc trưng của ngày cuối để lại ấn tượng.
  • 彼は千秋楽の舞台で大役を務めた。
    Anh ấy đảm nhận vai lớn trong buổi diễn cuối.
  • この作品は千秋楽で幕を閉じる。
    Tác phẩm này sẽ khép lại ở ngày cuối.
  • 千秋楽の配信も同時に行われる。
    Phát trực tuyến ngày cuối cũng được thực hiện đồng thời.
  • 出演者全員が千秋楽に感謝の言葉を述べた。
    Tất cả diễn viên đã bày tỏ lời cảm ơn trong buổi cuối.
  • この公演は千秋楽まで一度も休演がなかった。
    Vở diễn này không hề nghỉ suốt đến ngày cuối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 千秋楽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?