千秋楽 [Thiên Thu Nhạc]
千穐楽 [Thiên Thu Nhạc]
千龝楽 [Thiên Thu Nhạc]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
ngày cuối cùng của buổi biểu diễn; ngày kết thúc; buổi diễn cuối cùng
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
ngày cuối cùng của giải đấu
Danh từ chung
ngày cuối cùng của buổi biểu diễn; ngày kết thúc; buổi diễn cuối cùng
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
ngày cuối cùng của giải đấu
千秋楽 là “ngày công diễn cuối cùng / buổi diễn cuối cùng” của một đợt diễn hoặc “ngày cuối” của giải đấu sumo. Mang sắc thái trang trọng, tổng kết.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 最終日 | Đồng nghĩa gần | Ngày cuối cùng | Trung tính, dùng rộng rãi. |
| 楽日 | Đồng nghĩa | Ngày bế mạc/buổi cuối | Trong giới sân khấu. |
| 初日 | Đối nghĩa | Ngày đầu | Đối lập với 千秋楽. |
| 千穐楽 | Biến thể chữ | Chính tả thay thế | Dùng chữ “穐” thay “秋” trong sân khấu truyền thống. |
| 大千秋楽 | Biến thể | Buổi cuối của toàn tour | Mang tính tổng kết lớn. |
千(せん)= nghìn + 秋(しゅう)= mùa thu (ẩn dụ “năm tháng”) + 楽(らく)= vui, âm nhạc/diễn. Gốc gác cầu chúc “niềm vui kéo dài nghìn thu” và dần ổn định nghĩa “ngày cuối hạ màn”.
Với khán giả Nhật, 千秋楽 thường có không khí đặc biệt: lời cảm ơn, màn chào kết, đôi khi kịch bản/tiết mục thêm phần tri ân. Vì thế vé ngày này thường khó mua hơn.
Bạn thích bản giải thích này?