千手観音 [Thiên Thủ 観 Âm]
千手觀音 [Thiên Thủ Quan Âm]
せんじゅかんのん
Danh từ chung
Quan Âm nghìn tay
🔗 観音
Danh từ chung
Quan Âm nghìn tay
🔗 観音