十月革命 [Thập Nguyệt Cách Mệnh]

じゅうがつかくめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Cách mạng tháng Mười

Hán tự

Từ liên quan đến 十月革命